Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trang bị


équiper; outiller; doter.
Trang bị cho một xưởng thợ
outiller un atelier
Đội quân được trang bị vũ khí hiện đại
armée dotée d'armes modernes
Nó được trang bị đầy đủ để bước vào cuộc đời
il est bien outillé pour la vie.
(hàng hải) armer.
Trang bị con tàu
armer un navire.
équipement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.