| équiper; outiller; doter. |
| | Trang bị cho một xưởng thợ |
| outiller un atelier |
| | Đội quân được trang bị vũ khí hiện đại |
| armée dotée d'armes modernes |
| | Nó được trang bị đầy đủ để bước vào cuộc đời |
| il est bien outillé pour la vie. |
| | (hàng hải) armer. |
| | Trang bị con tàu |
| armer un navire. |
| | équipement. |